威曼,助力建设更加美好的一带一路

Weiman,Focus On Building A More Beautiful Belt & Road

xgma changlin wheel loader parts for selling

No.PDMParts No.SpecEnglish NameVN NamePhotosModel Machine/ engine
152C0053 Torque core assy.Biến mô hộp số XGMAXGMA – XG951III
252C0036Overrun Clutch AssemCụm bánh răng quá tảiXGMA – XG951III
350A0002403008APistonPiston số 1XGMA – XG951III
450A0001403508APistonPiston số 2XGMA – XG951III
561A0004403221PinTrục vi sai số lùi XG951IIIXGMA – XG951III
661A0005403227PinTrục vi sai số tiền XG951IIIXGMA – XG951III
706B0032403217ShimsCăn đồng vi sai số XGMA – XG951III
824C004124C0020Shift AssemTay đi số XG951III/XG932IIIXGMA – XG951III/XG932III
961C0005407618-624AL=1930CableDây tay trang XG951III/XG951HXGMA – XG951III/XG951H
1012C0702DF32-D2ValveVan nâng hạ XG951IIIXGMA – XG951III/XG951H
1112C0185ValveVan ngăn kéo hộp số XG951III/951HXGMA – XG951III/XG951H
1255C0355Booster group Bầu phanh XG951HXGMA – XG951H
1312B0010408112Square SealPhớt chắn dầu ϕXGMA – XG951III
1455C0011508100BDish blakeHàm phanhXGMA – XG951III
15Service kit Seal of Transmission SystemBộ phớt hộp số XGMAXGMA – XG951III/XG932H
16GasketsBộ zoăng đệm hộp số XGMAXGMA – XG951III/XG932H
1729A0001403501Round plateVỏ đầu cụm số 2XGMA – XG951III
1852A0009403003ACoverĐĩa ép bộ côn số XGMA – XG951III
1941A0002403104GearTrục bánh răng lai biến mô XGMA – XG951III
2041A0035YJSW315-6-16GearBánh răng đầu biến môXGMA – XG951III
2153A0037YJSW315-6-20CStator SeatĐầu trục biến môXGMA – XG951III
2231B0015GB276-82117BeeringVòng bi biến mô 6017XGMA – XG951III
2315D0127PinTrục xoay thân trên XG951IIIXGMA – XG951III
2464A0144PinTrục xoay thân dưới XG951IIIXGMA – XG951III
2554A0191SleeveBạc thẳng xoay thân dưới XG951IIIXGMA – XG951III
2635B0004GE70ES-XGBearingBạc chao GE70ESXGMA – XG951III
2754A0015 (54A0106)511013SleeveBạc ắc chân cần XG951IIIXGMA – XG951III/XG955H
2815D0038PinẮc chân cần XG951IIIXGMA – XG951III
2915D0035PinẮc chân xi lanh đóng mở gầu XG951IIIXGMA – XG951III
3015D0037511006-07CPinẮc xi lanh nâng XG951IIIXGMA – XG951III
31φ65x50x45 mmSleeveBạc ti xi lanh đóng mở gầu XG951IIIXGMA – XG951III
32φ65x50x 60 mmSleeveBạc chân xi lanh đóng mở gầu XG951IIIXGMA – XG951III
3354A0013511003SleeveBạc ắc cần LK gầu XG951IIIXGMA – XG951III
3415D0033511009-10CPinẮc giữa thanh vòng cung XG951IIIXGMA – XG951III
3554A0014511011SleeveBạc Ắc giữa thanh vòng cung XG951IIIXGMA – XG951III
3602B0037 and 03B0015GB10-88M20X90Bolt and NutBu lông răng gầu XGMAXGMA – XG951III
3702B0026404022AL =118 mmRim boltBô lông tíc kê XG951IIIXGMA – XG951III
3811C0095JHP2100PumpBơm làm việc XG951IIIXGMA – XG951III
3941A0009404020BPlanet gearBánh răng hành tinh may ơ XG951IIIXGMA – XG951III
4060A0028404015PinTrục bánh răng hành tinh XG951IIIXGMA – XG951III
4145A0004Teeth: 7后盘角齿Gear ( R )Bánh răng vành chậu  quả dứa cầu sau XG951IIIXGMA – XG951III
4245A0003Teeth: 37Gear ( R )XGMA – XG951III
4371A0007404312BCarrierVỏ cầu XG951IIIXGMA – XG951III
4403B0068404315NutXGMA – XG951III
4571A0009404318Bearing cageXGMA – XG951III
4655A0039404319CLock plateXGMA – XG951III
4702B0029 G32.1-88M22x80Bolt XGMA – XG951III
4806B0074G97.2-8522WasherXGMA – XG951III
4954A0027404306SleeveCa chứa bi đùm cầu XG951IIIXGMA – XG951III
5054A0028404307SleeveCăn bi quả dứa XG951IIIXGMA – XG951III
5103B0017GB889-86M33x1.5NutỐc quả dứa XG951IIIXGMA – XG951III
5214D0007404301C-302FlangeĐầu quả dứa lk cát đăng XG951IIIXGMA – XG951III
5302B0025 / 03B0069404323C/M16x1.5Bolt/NutBu lông vành chậu XG951IIIXGMA – XG951III
5411B0024GB13871-92FB63x93x12SealPhớt đầu quả dứa  XG951IIIXGMA – XG951III
5511B0003GB1387-9270x95x12SealPhớt đầu đuôi hộp số XG951IIIXGMA – XG951III
5641C0049ZL504100CDrive shaft AssemTrục cát đăng trước XG951IIIXGMA – XG951III
57M3000-1118100B-502Tuborchange Tu bô tăng áp YC6MXGMA – XG951III
58φ39×116 mmφ39×116十字轴BearingBi chữ thập cát đăng sau XG951/ XG932XGMA – XG951III
59φ41×116 mmφ41×116十字轴BearingBi chữ thập cát đăng trước XG951IIIXGMA – XG951III
60φ48×116 mmφ48×116十字轴BearingBi chữ thập cát đăng XG955HXGMA – XG955H
61φ42×116 mmφ42×116十字轴BearingBi chữ thập cát đăng XG955HXGMA – XG955H
6260A0070PinTrục xoay thân trên XG955II/XG955HXGMA – XG955H
6372A0002ToothRăng gầu cạnh trái XG955HXGMA – XG955H
6472A0003ToothRăng gầu cạnh phải XG955HXGMA – XG955H
6572A0032ToothRăng gầu giữa XG955HXGMA – XG955H
66S00016419+01Air filterLọc gió XG955HXGMA – XG955H
6712C0233DSX-00Pilot ValveVan tay trang XG955HXGMA – XG955H
6815D0098132C0400ShaftTrục xoay thân trên XG9932HXGMA – XG932H
6960A0093132C0003ShaftTrục xoay thân dưới XG9932HXGMA – XG932H
7015D0097132C0200ShaftẮc chân xi lanh đóng mở gầu XG932HXGMA – XG932H
7154A0151131E0010SleeveBạc trục xoay thân trên XG932HXGMA – XG932H
7235B0017GB304-88GE60ESBearingBạc GE60ESXGMA – XG932H
736QAJ-1307010DWater pumpBơm nước YC6108GXGMA – XG932II
7455C0004XM60DBlake valveVan Chân phanh XGMAXGMA – XG932H
7570C0202转斗修理包Lift arm’s sealPhớt xi lanh đóng mở gầu XG932HXGMA – XG932H
7670C0203转向缸修理包Seal of cylinder steeringPhớt xi lanh lái  XG932HXGMA – XG932H
7770C0201动臂缸修理包Lift arm’s sealPhớt xi lanh nâng hạ cần XG932HXGMA – XG932H
7861C0104L=1730CableDây tay trang XG932HXGMA – XG932H
79M3020-1109101*Air filterLọc gió dùng cho máy xúc lật XG951III/ XG932HXGMA – XG932H/XG951III
80630-1005020EB3000-1005001-N76 曲轴CrankshaftTrục cơ YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
81A3006-1303020A出水管组件Water outlet assemblyĐường ống nước YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
82J7M00-1118100J7M00-1118100-502Turbochager Tu bô tăng áp YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
83331-1600401AFlywheel caseHộp bánh đà YC6J/YC6BXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
84620-1005360CGear ring parts of FlywheelVành răng bánh đà YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
85430-1002015B气缸体Cylinder blockLốc máy YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
863430-1002031正时齿轮Timing gear housingBưởng bao đầu động cơ YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
87B3200-1003015A前气缸盖Front cylinder headMặt máy YC6J – ( mặt đằng trước )XGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
88B3200-1003016A后气缸盖Rear cylinder headMặt máy YC6J – ( mặt đằng  sau )XGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
89630-1006015A凸轮轴CamshaftTrục cam YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
906105Q-1007091A挺杆TappetCon đội YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T20
916105QA-1007081B推杆Push rodĐũa đẩy YC6JXGMA – XG932H- YC6J125Z-T21
926105Q-1005058A*Crankshaft thrusting pieceCăn dơ dọc trục  YC6108GXGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10
93330-1004022*-HCOS STDConnecting rod bearing shell – Cos STDBạc biên cos 0 – YC6108GXGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10
946105Q-1005054C*-LCOS STDUpper bearing shell(narrow) – Cos STDBạc balie  cos 0 – YC6108GXGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10
95Marked in redPhíp nối bơm cao áp YUCHAIXGMA – XG932H/YC6J125Z-T20
9671A0058JF30Q-109CarrierVỏ cầu XG932HVỏ cầu XG932HXGMA – XG932H
9702B0410GB32.1-88Bolt Bu lông đùm cầuXGMA – XG932H
9806B0002GB97.1-85WasherLong đenXGMA – XG932H
9924A0171JF30Q-115Bearing cageXGMA – XG932H
10055A0256JF30Q-124Lock palateXGMA – XG932H
10103B0289-113AJF30Q-113ANutXGMA – XG932H
10254A0305JF30Q-107SleeveCa chứa bi đầu đùm cầu XG932HXGMA – XG932H
10356A0091JF30Q-108ShimsCăn đồng đùm cầu XG932HXGMA – XG932H
10454A0306JF30Q-125SleeveCăn giữa bi quả dứa XG932HXGMA – XG932H
10514D0049JF30Q-103AFlangeĐầu quả dứa LK cát đăng XG932HXGMA – XG932H
10655A0254JF30Q-104AWasherĐệm đầu quả dứa XG932HXGMA – XG932H
10703B0017GB890-90M33x1.5NutÊ cu đầu quả dứa XG932HXGMA – XG932H
10801B0326/03B0340JF30Q-121AM12x1.5Bolt/NutBu lông vành chậu XG932HXGMA – XG932H
10924A0058502105 (CUM )Spring plateĐĩa thép biến mô lai động cơ XG932HXGMA – XG932H
11054A0154ZL30H15.6-04BushingBạc chân xi lanh nâng XG932H XGMA – XG932III
11154A0155L3071-07-00BushingBạc xi lanh đóng mở gầu XG932III (2 đầu )XGMA – XG932III
11272A0094PR60.21-3Planetary carierGiá đỡ bánh răng hành tinh TĐC – XG932IIXGMA – XG932II
11362A0028PR60.21-5ShaftTrục láp máy xúc lật XG932IIXGMA – XG932II
11403B0197PR60.21-4M90X2Nutốc đầu tam pétXGMA – XG932II
1156B JFWZ2302397-370110028V  35AAlternatorMáy phát YC6108GYC6108G/YC6B125-T10
116ZL15.5.0Brake diskCụm phanh XG916HXGMA – XG916H
11711C0144CBG2063LPumpBơm làm việc XG916HXGMA – XG916H
118YJ265A-00002PlateĐĩa thép biến mô lai động cơ XG916HXGMA – XG916H
119YJ265A-10000PlateXGMA – XG916H
120Z301031YZJ12.4.2.10ACross shaft ass’yBi chữ thập Lu XGMAXGMA – XG6142M
121230200683YJ21.1.2.2AGas SpringTi nắp ca pô lu XGMAXGMA – XG6142M
12226030543Middle PlateCát đăng XG6142MXGMA – XG6142M
1236M-22 Water PumpBơm nước XG5100XGMA – XG5100/ 6M-22
124803092152Pump transmissionBơm số LW300FXCMG – LW300F
12554A0008BushingBạc ắc cần LK gầu ZL50CLIUGONG – ZL50C
12635C0013SealPhớt ắc cần LK gầu ZL50CLIUGONG – ZL50C
12711D0004PinẮc cần LK gầu ZL50CLIUGONG – ZL50C
12843A0129Spiral bevel gear ( Front )Quả dứa cầu trước ZL50CLIUGONG – ZL50C
12943A0148Spiral bevel gear ( Front )Vành chậu quả dứa cầu trước ZL50CLIUGONG – ZL50C
13041A0001Ring gearVành răng may ơ ZL50C/ZL50CLIUGONG – ZL50C/ZL50CN
13141A0003Sun gearBánh răng láp ZL50C/ZL50CNLIUGONG – ZL50C/ZL50CN
13241A0002Planetary gearBánh răng hành tinh  may ơ ZL50C/ZL50CNLIUGONG – ZL50C/ZL50CN
13362A0005Half shaftTrục láp ZL50C/ZL50CNLIUGONG – ZL50C/ZL50CN
13451C0072MIDDLE DRIVE SHAFTTrục cát đăng trước đoạn ngắn ZL30ELIUGONG – ZL30E
13551C0076REAR DRIVE SHAFTTrục cát đăng sau ZL30ELIUGONG – ZL30E
136ZL50E.13N.3Ắc Cần LK gầu changlin 955NChanglin 955N/955T
137ZL50E.13P.1-1Bạc Ắc Cần LK gầu changlin 955NChanglin 955N/955T
138ZL50E.13N.4Ắc thanh đẩy LK gầu changlin 955NChanglin 955N/955T
139ZL50B.13.8-2ABạc Ắc thanh đẩy LK gầu changlin 955NChanglin 955N/955T
140B-Q01201F-0003185X240BShaft assemblyẮc thanh đẩy LK chữ ngã changlin 955NChanglin 955N/955T
141Z50E.12Q-7NutÊ ku trục xoay thân dưới changlin 955NChanglin 955N/955T
142ZL50C.6-15CRim boltBu lông tíc kê changlin 955NChanglin 955N/955T
143W-15-00057FilterLọc số changlin 955N/955T ( có ren )Changlin 955N/955T
144W-01-00185ZLBCB-40.50Charging pumpBơm số changlin 955N/955TChanglin 955N/955T
145Turbinne – Z =44 toothChanglin 955N – loại 44  răngChanglin 955N
146W-09-00117ZD2330C/Z40HWiperMô tơ gạt mưa changlin 955NChanglin 955N/955T
147BearingBi treo cát đăng changlin 955Changlin 955N
148ZL50B.5B-3Spline yokeTrục cát đăng trước đoạn bi treo changlin 955NChanglin 955N
149ZL50B.5B-1-3
150ZL50B.5B-4-2Spline yokeTrục cát đăng trước changlin 955NChanglin 955N
151ZL50F.7-03Spline yokeTrục cát đăng sau changlin 955NChanglin 955N
152ZL50F.7-01Shaft pipeChanglin 955N
153Z50B.8.1-2Ateeth: 8/45Pinion gear ( Front axle)Quả dứa cầu trước changlin 955NChanglin 955N
154Z50B.8.1-1Ateeth: 37Gear ( Front axle)Vành chậu cầu trước changlin 955NChanglin 955N
155No. 1 to 9 and 12Diff assemCụm vi sai cầu changlin 955Changlin 955N
156Z-956-06A-00021956.6A-5Brake discĐĩa phanh changlin 955TChanglin 955T
157Z30.6.3BDish blakeHàm phanh changlin 933Changlin 933/Changlin 936
158ZL30.6.3.2Brake plateMá phanh changlin 933Changlin 933/Changlin 936
1598600114636ZL20-032104Clutch Disc ( Outer )Lá côn đồng LW300FNLW300FN
1608600114635ZL20-030103Clutch Disc ( Innter )Lá côn thép LW300FNLW300FN
161Seal servic transmissionBộ phớt hộp số  LW300FNLW300FN
162860114642ZL20-032003PistonPiston số LW300FNLW300FN
163860114708PistonPiston số LW300FNLW300FN
1648601109877507Cone roller BearingBi hộp số LW300FNLW300FN
165860114727Slide BearingBi hộp số LW300FNLW300FN
166250100113Main Driving ShaftTrục cát đăng lai biến mô hộp số LW300FNLW300FN
167250100114Front Transmission ShaftTrục cát đăng trước LW300FNLW300FN
168250100412Rear Transmission ShaftTrục cát đăng sau LW300FNLW300FN
169803004125BZZ5-E500CRedirectorBót lái LW300FNLW300FN
17077500938BDRing gearVành răng may ơ LW300FNXCMG/LW300FN
17179001547ADPlanet GearBánh răng hành tinh  may ơ LW300FNXCMG/LW300FN
172790015475ADPalanetary PinTrục bánh răng hành tinh LW300FNXCMG/LW300FN
17375600456BThrust WasherCăn bề mặt BR hành tinh LW300FNXCMG/LW300FN
17475600330D6×49.8RollBi kim may ơ LW300FNXCMG/LW300FN
17582060404FlangeĐầu quả dứa Lk cát đăng LW300FNXCMG/LW300FN
176ZL40.2.1-3CoverNắp chứa phớt đùm cầu LW300FNXCMG/LW300FN
177ZL40.2.1-6Bearing seatCa chứa bi đùm cầu LW300FNXCMG/LW300FN
178803004137CBGj3125PumpBơm làm việc LW300FNXCMG/LW300FN
179动臂油缸密封件Lift arm’s sealPhớt xi lanh nâng LW300FNXCMG/LW300FN
180转斗油缸密封件Tilt Cylinder sealPhớt xi quấn gầu LW300FNXCMG/LW300FN
181转向油缸密封件 Seal of cylinder steeringPhớt xi lanh lái LW300FNXCMG/LW300FN
182转向油缸密封件 Seal of cylinder steeringPhớt xi lanh lái LW300KNXCMG/LW300KN
183动臂油缸密封件Lift arm’s sealPhớt xi lanh nâng LW300KNXCMG/LW300KN
184转斗油缸密封件Tilt Cylinder sealPhớt xi quấn gầu LW300KNXCMG/LW300KN
185转向油缸密封件 Seal of cylinder steeringPhớt xi lanh lái LW500FXCMG/LW500F
186动臂油缸密封件Lift arm’s sealPhớt xi lanh nâng LW500FXCMG/LW500F
187转斗油缸密封件Tilt Cylinder sealPhớt xi quấn gầu LW500FXCMG/LW500F
188Front bevel gearBánh răng vành chậu  quả dứa cầu trước LW500FXCMG/LW500F
189Rear bevel gearBánh răng vành chậu  quả dứa cầu Sau LW500FXCMG/LW500F
190Planet carrierGiá đỡ bánh răng hành tinh TĐC – LW500FXCMG/LW500F
191转向油缸密封件 Seal of cylinder steeringPhớt xi lanh lái LW500KNXCMG/LW500KN
192动臂油缸密封件Lift arm’s sealPhớt xi lanh nâng LW500KNXCMG/LW500KN
193转斗油缸密封件Tilt Cylinder sealPhớt xi quấn gầu LW500KNXCMG/LW500KN
194803004104Working pumpBơm làm việc  LW500KNXCMG/LW500KN
195803013093Gear pumpBơm lái LW500KNXCMG/LW500KN
196803004042ValveVan trợ lái LW500KNXCMG/LW500KN
197252101727Cutting EdgeLưỡi gầu LW500KN ( 3.5 )XCMG/LW500KN
198252101734Cutting EdgeLưỡi gầu LW500KN ( 4.5 )XCMG/LW500KN
199252102677Bucket PinẮc gầu LW500KNXCMG/LW500KN
200252111346shaft BushingBạc ắc gầu, ắc thanh đẩy LW500KNXCMG/LW500KN
201251806004PinẮc thanh đẩy LK chữ ngã changlin LW500KNXCMG/LW500KN
202251806000shaft BushingBạc ắc giữ chữ ngã LW500KNXCMG/LW500KN
203252904529shaft BushingBạc ắc chân cần LW500KNXCMG/LW500KN
204803544057Working Lamp ( L 3 & R 3 )Đèn pha LW500KNXCMG/LW500KN
205803543027Working LampĐen nóc ca pin LW500KNXCMG/LW500KN
2064043000173LGB301-80*140*260-40CrPinẮc cần LK gầu LG953NSDLG – LG953N
2074043000026LGB302-80*95B3BushingBạc Ắc cần LK gầu LG953NSDLG – LG953N
2084043000060LGB301-85*142*265-40CrPinẮc thanh đẩy LK gầu LG953NSDLG – LG953N
2094043000027LGB302-85*95B3BushingBạc Ắc thanh đẩy LK gầu LG953NSDLG – LG953N
2104120000098LG02-YS1oil Cooler ( like picture )Két dầu số LG953NSDLG – LG953N
2114110002086Propeller shaftTrục cát đăng trước LG953NSDLG – LG953N
2122905001270Drive shaft gearTrục bánh răng lai bơm chính LG956F/LG955SDLG – LG956F/ LG955
2134120001739Brake caliperHàm phanh LG956FSDLG – LG956F/ LG955
214290500165614th shaft assemblyCụm bánh răng số 2SDLG – LG956F/ LG953N
21529050019471ClutchBánh răng vòng bi quá tảiSDLG – LG956F/ LG953N
2164120000064LG03-BSFControl valveVan ngăn kéo hộp sốSDLG – LG956F/ LG953N
2174120006320CBHB3160PumpBơm lái 2 khoang SDLGSDLG
2184043000112LGB301-60*95*170-40CrWeld PinẮc cần LK gầu LG936L (= ắc 2 đầu TĐ )SDLG/LG936L
2194043000218LGB302-60*58ABushingBạc Ắc cần LK gầu LG936L (= ắc 2 đầu TĐ )SDLG/LG936L
22016804040001Speed variable PumpBơm số LONKING /LG833NGLONKING/LG833NG
22160301000041Steering pumpBơm lái LONKING/ ZL50NCLONKING/ZL50NC
22260301000041Working pumpBơm làm việc LONKING/ ZL50NCLONKING/ZL50NC

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top