2 | Xéc măng động cơ Cummin 6LT9.3 | Piston ring assy | |
3 | Xéc măng động cơ WP6 | PISTON RING | 13065822 |
4 | Trục cơ for WD10G220E23 | Crankshaft | 612600020939 |
5 | Trục cơ WP6 | Crankshaft | |
6 | Bơm tay Động cơ Cummins 6LT9.3 | Oil transfer pump for Cummins 6LT9.3 | |
7 | Bơm tay Weichai WD10 | Oil transfer pump | |
8 | Lọc động cơ cummins FS36257 | filter | FS36257 |
10 | Bạc biên Weichai WD10 | Connecting Bearing set for Weichai WD10 | 612600030020 612600030033 |
11 | Bạc Balie Weichai WD10 | Main bearing set for Weichai WD10 | 81500010046 |
12 | Bộ xec măng Weichai WD10 | PISTON RING WD10 | 612600030051 |
13 | Bộ Căn dọc trục Weichai WD10 | Weichai WD615 Engine Thrust Washer 612600013917 Upper 612600013918 Lower | 612600013918 612600013917 |
14 | Bạc biên Weichai Deutz WP6 | Connecting Bearing set for Weichai Deutz WP6 | 13025625 |
15 | Bạc Balie Weichai Deutz WP6 | Main bearing set for Weichai Deutz WP6 | 13034907 |
16 | Bộ xec măng Weichai Deutz WP6 | PISTON RING | 13065822 |
17 | Căn dọc trục Weichai Deutz WP6 | Thrust Washer | 12273934 12273935 |
18 | Tubor động cơ WD10 | | 612601111005 |
19 | Cánh quạt Weichai WD10 | Fan | 612600100189 |
20 | Van hằng nhiệt | thermostat | 615G00060016 |
21 | Bộ ty ô dầu hồi động cơ | Fuel return pipe assembly | 612600081329 |
22 | Dây curoa 10PK1334 | poly V belt | 612600090682 |
23 | Dây curoa 8PK950 | poly V belt | 612600061349 |
24 | Củ đề Weichai WD10 | starter motor | 612600090340 |
25 | Lọc gió | Air filter | 612600114993 |
26 | Bơm tay Weichai Deutz WP6 | Oil pupm for Weichai Deutz WP6 | 13029828 |
27 | Cánh quạt Weichai Deutz WP6 | Fan for Weichai Deutz Wp6 | 13056935 |
28 | Củ đề Weichai Deutz WP6 | starter motor WP6 | 13031962 |
30 | Lọc gió SDLG 936 | air filter Weichai Deutz WP6 | 13065627 |
31 | Tổng phanh SDLG 936L | Pneumatic cylinder | 4120006349 |
32 | Tổng phanh SDLG 956F | Pneumatic cylinder | 4120006350 |
33 | La zang SDLG 956F | Rim | 4190000412 |
| XCMG LW500FN | | |
1 | Tổng phanh XCMG LW500FN | Pneumatic cylinder XCMG LW500FN | 860165996 |
2 | Bánh răng quá tải XCMG LW500FN | The Second Shaft Assembly | |
3 | Bộ biến mô XCMG LW500FN | | |
4 | Bộ gioăng đại tu hộp số đầy đủ XCMG LW500FN | | |
5 | Lọc thủy lực hồi | Return oil filter | 803164329 |
6 | bơm nâng hạ | working pump | 803004063 |
7 | Bơm lái | steering pump CBGj2080H | 803004104 |
8 | Van điều khiển lưu lượng | Flow control valve | 803089055 |
9 | Bót lái | Steering | 803086404 |
10 | phớt xi lanh lái | turning cylinder seal kit XGYG01-042D | 860129249 |
11 | phớt xi lanh nâng | boom cylinder seal kit | 860134961 |
12 | phớt xi lanh lật | seal package of tilt cylinder assembly XGYG01-137.3 100/180) | 803069930 |
13 | Lọc thùng dầu diesel | Fillter | 803176572 |
14 | Chân ga | throttle control | 803004130 |
15 | Lọc hồi số | filter | 860125403 |
16 | Van đi số | transmission control valve assy | 250200147 |
17 | Bơm số | Transmission Pump | 803004322 |
18 | Trục lai bơm nâng hạ | working pump shaft gear | 272200123 |
19 | trục lai bơm(trục lái) | steering pump shaft gear | 272200151 |
20 | lá đồng(lá côn) số 1 | revese-1st driving plate | 250200527 |
21 | lá sắt số 1 | reverse-1st friction plate | 250200531 |
22 | piston số tiến 1 | 1st forward piston | 272200126 |
23 | xilanh số 1 | 1st forward cyclinder | 272200127 |
24 | cụm vi sai số 1 | 1st forward planetary carrier | 272200725 |
25 | piston số lùi | reverse piston | 272200578 |
26 | lá đồng số 2 | 2nd forward driving plate | 250200521 |
27 | lá thép số 2 | 2nd forward friction plate | 250200522 |
28 | Mặt bích | Flange | 272200179 |
29 | Đáy hộp số | Oil sum box | 250202030 |
30 | Lọc đáy hộp số | Serainer bracket assembly | 250202031 |
31 | Trục các đăng cầu trước | Front transmission shaft | 251805363 |
33 | Trục các đăng cầu sau | Rear transmissinon shaft | 251805364 |
34 | Bi chữ thập cầu sau | Crossing shaft | 860125124 |
35 | Bu lông cầu sau | Bolt M30x2x100 | 805048807 |
36 | Giá đỡ may ơ | Planetary pinion carrier assy | 275301700 |
37 | bánh răng quả dứa cầu trước | gear | 250300320 |
38 | khung cân bằng | Sway bracket | 250200492 |
39 | Chốt khung cân bằng | Pin | 250200456 |
40 | Bạc khung cân bằng | Bushing | 250200493 |
41 | Chốt giữa gầu | Pin | 252112100 |
42 | Bạc giữa gầu ( Bạc thanh chữ I) | Bushing | 252112094 |
43 | chốt thanh chữ I với chữ ngã | Pin | 251806004 |
44 | chốt cần với thanh chữ ngã | pin | 251806002 |
45 | bạc giữa thanh chữ ngã | Bushing | 252112095 |
46 | chốt xi lanh lái phía cabin | Pin | 251400276 |
47 | chốt nối thân trên | Upper Shaft Pin | 251804280 |
48 | Chốt nối thân dưới | Pin | 252903797 |
49 | Bộ lưỡi gầu bao gồm cả Bu long | Blade with Bolt M20x70 | 252102253 252102252 |
50 | Cụm mô tơ gạt mưa đầy đủ | Electric motor | 802141469 802141471 802141475 |
51 | Chổi gạt mưa | Doctor-bar | 802141471 |
52 | Van điều tiết | multifunction valve | 803004037 |
53 | chốt cần phía cabin | | 251800308 |
54 | chốt xi lanh lật phía cabin | | 251808107 |
55 | Bạc chao nối thân trên | | 800513997 |
56 | Bạc nối thân dưới | | 800500278 |
57 | Chốt xy lanh nâng phía cần | | 250400158 |
58 | chốt trên thanh chữ ngã | | 252100419 |
59 | bạc giữa cần | | 252100390 |
60 | bạc cần phía cabin | | 252112051 |