van an toàn hơi | 4120000084 | Valve |
bàn đạp ga | 4110002509 | Pedal |
cánh quạt | 41100015255002 | Fan |
xilanh động cơ | 4110001525005 | cylinder liner |
turbor tăng áp | 4110000054316 | turbocharger |
lõi lọc thô | 4110000189031 | fuel filter insert |
phớt đuôi trục cơ | 4110000054100 | sealing ring |
máy phát điện | 4110000991005 | alternator |
trục cơ | 4110000909101 | crankshaft |
4110000909105 | crankshaft as |
tay biên | 4110000952003 | piston |
4110000054128 | connecting rod |
xec mang | 4110000846229 | piston ring kit |
phanh vòng | 4110000054027 | retaining ring |
chốt piston | 4110000054082 | piston pin |
piston | 4110001525011 | piston |
gioăng mặt máy | 4110000057003 | gasket |
vành răng bánh đà | 4110000991023 | gear ring |
Mặt máy | 4110001031029 | parts 13028588 |
trục cam | 4110000054294 | camshaft |
lọc nhớt | 4110000054305 | oil filter |
lọc diesel tinh | 7200002385 | fuel filter |
lọc thô | 4110000189031 | fuel filter insert |
gioăng dàn cò | 4110000054235 | gasket |
lọc gió | 4110002852014 | air filter insert |
xu páp xả | | Exhaust valve |
Xu páp nạp | | intake valve |
Bơm nhớt | 411000054083 | oil pump |
TORQUE CONVERTER biến mô (370804) | | |
| 4110000194001 | cover |
| 4021000018 | ball bearing |
tua bin biến mô | 4110000160072 | turbine |
| 4110000160040 | stator |
| 4021000076 | ball bearing |
| 4110000160046 | impeller |
| 4110002525002 | gear |
| 4110002525005 | seat |
Lá thép lai động cơ | 411000001114 | plate as |
Lá thép lai động cơ | 411000001115 | plate |
Lõi lọc số | 4110000507007 | filter insert |
biến mô (610101) | 4110000160083 | torque converter |
TORQUE CONVERTERbiến mô (370833) | | |
| 4110002520006 | gear |
| 4021000076 | ball bearing |
| 4110002520007 | impeller |
| 4110002520009 | stator |
| 4110002520011 | turbine |
| 4021000018 | ball bearing |
| 4110002520012 | cover |
hộp số | | |
lá đồng số 2 | 2030900020 | friction disc |
lá sắt số 2 | 3030900106 | friction disc |
piston số 2 | 3030900107 | piston |
xi lanh số 2 | 30309000109 | clutch cyclinder |
piston lùi | 3030900139 | piston |
cụm vi sai lùi | 3030900171 | planet carrier as |
lá đồng số 1 | 2030900028 | friction disc |
lá sắt số 1 | 3030900140 | friction disc |
piston số 1 | 3030900144 | piston |
xi lanh số 1 | 3030900145 | clutch cyclinder |
cụm vi sai số 1 | 2905002562 | planet carrier |
bánh răng quá tải | 2905001947 | clutch |
Trục sơ cấp thứ cấp biến mô | 203090027 | 3rd shaft assembly |
trục lai bơm (trục lái) | 3030900094 | drive shaft gear |
bơm số(di chuyển) | 4120000063 | gear pump |
van điều khiển(ngăn kéo di chuyển) | 4120000064 | control valve |
trục lai bơm nâng hạ | 2905002016 | drive shaft gear |
Cần số | 4110001680 | control mechanism |
dây số | 4110001680009 | control cable |
alxe system | | |
| 4190000413 | Rim |
lốp xe | 4110000003 | Tire |
vỏ phanh(đùn phanh) | 4120001739 | brake caliper |
đĩa phanh | 3090900004 | brake disc |
bánh răng vành chậu quả dứa | 3050900201 | crown wheel |
Phớt may ơ | 4030000046 | sealing ring |
Bi may ơ trong | 4021000044 | roller bearing |
Vành răng may ơ | 3050900037 | gear ring |
Bi may ơ ngoài | 4021000045 | roller bearing |
bánh răng mặt trời | 3050900040 | sun gear |
Piston phanh | 4120001739009 | cyclinder piston |
Bộ phớt phanh (gồm Phớt chắn dầu, phớt chắn bụi, phớt phanh) | 4120001739052 | sealing ring,dust cover,retaining ring |
4120001739053 |
4120001739055 |
má phanh | 4120001739016 | brake plate |
bơm nâng hạ | | |
phớt xi lanh nâng 1 (3713CH) | 4120005979001 | sealing kit of boom cyclinder |
bạc xi lanh nâng phía cabin 1 (3713CH) | 4120007051015 | bushing |
bạc xi lanh nâng phía cabin 2(371368) | 4120000868045 | bushing |
bạc xi lanh lật 1 phía chữ ngã(371368) | 4120005071004 | bushing |
bạc xi lanh lật 1 phía cabin (371368) | 4120007777007 | bushing |
phớt xi lanh lật (371368) | 4120008483012 | sealing kit |
Bạch xy lanh lật phía chữ ngã | 4021000050 | spherical plain bearing |
Bạc xy lanh lật phía cabin3 | 4120000867121 | bushing |
Thanh chữ I | 2915000456 | connecting rod |
Bạc thanh chữ I | 4043000218 | bushing |
Bạc xylanh nâng phía cần | 4043000121 | bushing |
Bạc giữa thanh chữ ngã | 4043000124 | bushing |
Bạc càng cần nâng phía cabin | 4043000123 | bushing |
Chốt 2 đầu thanh chữ ngã | 4043000112 | weld pin |
Chốt giữa thanh chữ ngã | 4043000660 | pin |
Chốt xylanh nâng phía cần | 4043000725 | weld pin |
Căn sắt | 4120001058 | gear pump |
bót lái | 4120003947 | control valve |
bạc xi lanh lái(bạc cao)(3713CH) | 4021000199 | spherical plain bearing |
phớt xi lanh lái | 4120005977001 | sealing kit of steering cyclinder |
tổng phanh | 2922003216 | Pneumatic cyclinder |
Bộ chôt chốt nối thân dưới | 2925001571 | pin |
2925001130 | flange |
4043000055 | sealing ring |
2925001127 | sleeve |
Bộ chốt nối thân trên | 2925000404 | pin |
4021000042 | spherical plain bearing |
2925000401 | flange |
2925000402 | flange |
Chốt xy lanh nâng phía cabin | 4043000205 | weld pin |
Chốt càng nâng phía cabin | 2925001270 | pin |
Chốt xy lanh lái | 2925001972 | weld pin |
cao su gạt mưa | 4190002589 | wiper blade |
cần gạt mưa | 4190002588 | wiper arm |
moto gạt mưa | 4190002587 | wiper motor |